

| [Angola Girabola League-15] Luanda CIty |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 15 | 0.0% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 15 | 0.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
| [Angola Girabola League-14] Redonda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 14 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0.0% |
| Luanda CIty |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Luanda CIty |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 03-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| AGB LE | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 25-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| AGB LE | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AGB LE | 10-05-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AGB LE | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Redonda |
| Chủ - Khách |
|---|
| RedondaKabuscorp do Palanca |
| Interclube LuandaRedonda |
| RedondaCRD Libolo |
| CD Sao SalvadorRedonda |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 17-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Luanda CIty |
| Luanda CIty |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 25-10-2025 | Khách | Progresso da Lunda Sul | 2 Ngày |
| AGB LE | 02-11-2025 | Khách | Estrela Clube 1 de Maio | 10 Ngày |
| AGB LE | 05-11-2025 | Chủ | Petro Atletico de Luanda | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 25-10-2025 | Chủ | Academica Do Lobito | 2 Ngày |
| AGB LE | 02-11-2025 | Khách | Guelson | 10 Ngày |
| AGB LE | 05-11-2025 | Chủ | Estrela Clube 1 de Maio | 13 Ngày |

