So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1.75
0.77
0.77
3.5
0.93
1.25
5.10
6.40
Live
0.65
1.75
-0.95
0.77
3.5
0.93
1.19
5.60
7.50
Run
-0.27
0.25
0.09
-0.30
6.5
0.10
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.83
3
0.98
1.38
4.33
6.50
Live
0.82
2
0.97
1.00
3.75
0.80
1.18
6.00
11.00
Run
0.70
0
-0.91
-0.13
7.5
0.07
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.95
1.75
0.89
-0.98
3.75
0.80
1.22
5.60
8.50
Live
0.69
1.75
-0.85
0.78
3.5
-0.96
1.19
6.10
8.80
Run
0.61
0
-0.78
-0.38
6.5
0.20
1.01
8.00
200.00
188betSớm
0.94
1.75
0.78
0.78
3.5
0.94
1.25
5.10
6.40
Live
0.66
1.75
-0.94
0.78
3.5
0.94
1.19
5.60
7.50
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.29
6.5
0.11
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
1.00
1.75
0.84
0.82
3.5
1.00
1.28
5.20
6.40
Live
0.89
2
0.95
0.82
3.5
1.00
1.18
6.10
8.80
Run
0.58
0
-0.74
-0.27
6.5
0.13
1.07
6.50
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Always Ready
ChủHòaKhách
Blooming
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Always ReadySo Sánh Sức MạnhBlooming
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BOL Copa LFPB-2] Always Ready
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10523251617250.0%
541017613180.0%
51138104220.0%
65011971583.3%
[BOL Copa LFPB-1] Blooming
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10532181218150.0%
532010311160.0%
5212897140.0%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

Always Ready            
Chủ - Khách
BloomingAlways Ready
Always ReadyBlooming
Always ReadyBlooming
BloomingAlways Ready
BloomingAlways Ready
Always ReadyBlooming
BloomingAlways Ready
BloomingAlways Ready
Always ReadyBlooming
Always ReadyBlooming
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BOL D110-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.46-0.27-0.39B1.000.250.82BX
BOL D105-04-252 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.76-0.20-0.17T0.89-0.670.93TX
INT CF09-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.80-0.19-0.13T0.96-0.570.80TX
INT CF07-03-254 - 0
(3 - 0)
5 - 8-0.48-0.29-0.35B0.850.250.85BT
BOL D127-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.31-0.39H0.850.000.97HX
BOL D111-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.81-0.18-0.11T0.96-0.570.88TX
BOL D107-12-232 - 1
(2 - 1)
2 - 7-0.40-0.28-0.41B0.940.000.90BT
Copa17-08-232 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.50-0.29-0.33B-0.980.500.82BT
BOL D125-06-232 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.85-0.16-0.10T0.97-0.500.87TX
Copa25-04-231 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.86-0.16-0.10H0.83-0.500.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Always Ready            
Chủ - Khách
Always ReadyAurora
Club GuabiraAlways Ready
Always ReadyReal Oruro
Real TomayapoAlways Ready
Always ReadyJorge Wilstermann
Always ReadyUniversitario De Vinto
San Jose de OruroAlways Ready
Academia del Balompie BolivianoAlways Ready
Always ReadyOriente Petrolero
Always ReadyReal Tomayapo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Copa05-10-254 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.88-0.14-0.10T0.902.250.86TT
Copa03-10-253 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.37-0.28-0.47B0.83-0.250.93BT
BOL D129-09-254 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.85-0.16-0.11T0.9320.83TT
BOL D125-09-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.26-0.26-0.60T0.91-0.750.85TH
BOL D121-09-252 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.93-0.12-0.07T0.832.50.99TX
BOL D118-09-255 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.85-0.16-0.11T0.8620.96TT
BOL D114-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.32-0.27-0.53T0.95-0.50.87TX
Copa28-08-251 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.25-0.24-0.63T0.99-0.750.77TX
BOL D122-08-252 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.86-0.15-0.11T0.802-0.98TX
Copa13-08-256 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.88-0.14-0.10T0.932.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Blooming            
Chủ - Khách
BloomingClub Guabira
AuroraBlooming
BloomingSan Antonio Bulo Bulo
Jorge WilstermannBlooming
San Jose de OruroBlooming
Independiente PetroleroBlooming
BloomingOriente Petrolero
BloomingUniversitario De Vinto
BloomingBolivar
AuroraBlooming
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Copa05-10-251 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.51-0.28-0.320.950.50.81X
Copa02-10-251 - 3
(1 - 0)
6 - 2-0.48-0.30-0.340.850.250.91T
BOL D128-09-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.66-0.24-0.220.9410.90H
BOL D124-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.28-0.560.96-0.50.80X
BOL D121-09-251 - 4
(1 - 3)
9 - 1-0.65-0.25-0.231.0010.82T
BOL D115-09-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.54-0.27-0.310.860.50.96H
Copa31-08-254 - 1
(2 - 1)
2 - 10-0.52-0.26-0.340.930.50.83T
BOL D124-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.74-0.22-0.160.821.250.94X
Copa16-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.50-0.26-0.340.990.50.85X
BOL D113-08-254 - 1
(1 - 1)
3 - 12-0.53-0.28-0.310.870.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Always ReadySo sánh số liệuBlooming
  • 30Tổng số ghi bàn15
  • 3.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Always Ready
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Blooming
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem14XemXem63.6%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Always Ready
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Blooming
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Always ReadyThời gian ghi bànBlooming
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Always ReadyChi tiết về HT/FTBlooming
  • 1
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Always ReadySố bàn thắng trong H1&H2Blooming
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Always Ready
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Copa26-10-2025KháchAurora4 Ngày
Copa29-10-2025KháchBlooming7 Ngày
Copa31-10-2025ChủClub Guabira10 Ngày
Blooming
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Copa25-10-2025KháchClub Guabira4 Ngày
Copa29-10-2025ChủAlways Ready7 Ngày
Copa01-11-2025ChủAurora10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Always Ready
Blooming
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 50.0%Thắng50.0% [5]
  • [2] 20.0%Hòa30.0% [5]
  • [3] 30.0%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 40.0%Thắng20.0% [2]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Always Ready VS Blooming ngày 22-10-2025 - Thông tin đội hình