[ITA Serie D-] ASD Citta Di Varese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% |
[ITA Serie D-] Biellese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
ASD Citta Di Varese |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASD Citta Di Varese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 10 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.50 | -0.35 | -0.31 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
ITA S4 | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Biellese |
Chủ - Khách |
---|
BielleseNovaRomentin |
BielleseChisola |
CaireseBiellese |
BielleseValenzana |
LavagneseBiellese |
BielleseSpezia |
CaveseBiellese |
CarpenedoloBiellese |
BielleseCuneo |
BielleseSudTirol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-03-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA Cup | 10-08-08 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.69 | -0.29 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.99 | T | ||
ItalianC | 15-01-06 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ItalianC | 08-01-06 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ItalianC | 21-12-05 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
ASD Citta Di Varese |
ASD Citta Di Varese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |