[ENG FA Trophy-] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
St Albans City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | H | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 08-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
ENG RYM | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-09-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG-S PR | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 28-10-2025 | Chủ | Burgess Hill Town | 3 Ngày |
ENG RYM | 01-11-2025 | Chủ | Hashtag United | 7 Ngày |
ENG RYM | 08-11-2025 | Khách | Dulwich Hamlet | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 01-11-2025 | Chủ | Taunton Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 08-11-2025 | Chủ | Tiverton Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 15-11-2025 | Khách | Gosport Borough | 21 Ngày |