[ENG FA Trophy-] Runcorn Linnets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Morpeth Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Runcorn Linnets |
Chủ - Khách |
---|
Runcorn LinnetsMorpeth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 08-12-20 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Runcorn Linnets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 16-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | X |
ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 22-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Morpeth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 20-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X | ||
ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 09-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
ENG-N PR | 06-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 25-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-N PR | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Runcorn Linnets |
Runcorn Linnets |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 11-10-2025 | Chủ | Buxton FC | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 11-10-2025 | Khách | Warrington Rylands | 4 Ngày |
ENG-N PR | 18-10-2025 | Chủ | Workington | 11 Ngày |
ENG-N PR | 25-10-2025 | Chủ | Stocksbridge Park Steels | 18 Ngày |