Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Highland League-1] Brora Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 10 | 21 | 1 | 87.5% |
5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 1 | 100.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | 6 | 9 | 66.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 | 33.3% |
[SCO Highland League-18] Rothes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 | 9 | 33 | 1 | 18 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 18 | 1 | 17 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | 0 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 0.0% |
Brora Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 12-04-25 | 7 - 2 (5 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 16-11-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 16-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 05-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 22-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 20-08-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 30-03-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 13-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 18-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 11-09-19 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Brora Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LC | 15-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | T |
SCO LC | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.10 | -0.17 | -0.86 | B | 0.80 | -2 | 0.96 | B | X |
SCO L2 | 03-05-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO L2 | 26-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SRC | 19-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 12-04-25 | 7 - 2 (5 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 05-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 26-03-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 7 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | T | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | T |
SCO HL | 19-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Rothes |
Chủ - Khách |
---|
RothesInverness |
Brora RangersRothes |
RothesDeveronvale |
KeithRothes |
Turriff UnitedRothes |
Strathspey ThistleRothes |
RothesLossiemouth |
RothesBanks o Dee |
ClachnacuddinRothes |
fraserburghRothes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-04-25 | 7 - 2 (5 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 29-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 19-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 15-03-25 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 08-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 05-03-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Brora Rangers |
Brora Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 30-07-2025 | Chủ | Forres Mechanics | 4 Ngày |
SCO HL | 02-08-2025 | Khách | fraserburgh | 7 Ngày |
SCO HL | 09-08-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 30-07-2025 | Chủ | Strathspey Thistle | 4 Ngày |
SCO HL | 02-08-2025 | Khách | Forres Mechanics | 7 Ngày |
SCO HL | 09-08-2025 | Chủ | Brechin City | 14 Ngày |