

| [AUS QLD Women's League-] Grange Thistle (w) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% | 
| [AUS QLD Women's League-] Peninsula Power Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | 4 | 16.7% | 
| Grange Thistle (w) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Grange Thistle (w) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS WQSL | 23-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.48 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | H | 
| AUS WQSL | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS WQSL | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS WQSL | 22-04-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | T | 
| AUS WQSL | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.97 | -0.10 | -0.08 | B | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | X | 
| AUS WBPL | 02-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS WBPL | 29-09-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS WBPL | 25-09-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS WBPL | 12-09-21 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.07 | -0.10 | -0.98 | B | 0.85 | -3.25 | 0.85 | B | T | 
| AUS WBPL | 05-09-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.27 | -0.22 | -0.63 | B | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | X | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Peninsula Power Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS WQSL | 24-05-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS WQSL | 09-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.68 | -0.22 | -0.25 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
| AUS WQSL | 02-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.65 | -0.23 | -0.27 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
| AUS WQSL | 22-04-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 8 - 2 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| AUS WQSL | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS WQSL | 22-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.41 | -0.26 | -0.48 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
| AUS WQSL | 11-08-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 9 - 15 | -0.24 | -0.23 | -0.68 | 0.89 | -1 | 0.81 | T | ||
| AUS WQSL | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 8 | -0.82 | -0.18 | -0.15 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
| AUS WQSL | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS WQSL | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.74 | -0.22 | -0.19 | 0.83 | 1.25 | 0.87 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
| Grange Thistle (w) | 
| Grange Thistle (w) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||