

| [FIN Kolmonen-] Poxyt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 11 | 9 | 50.0% |
| [FIN Kolmonen-] VJS Vantaa B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
| Poxyt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Poxyt |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC EspooPoxyt |
| PoxytPK-35 Vantaa |
| PoxytEPS Reservi |
| ToBKPoxyt |
| TikkaPoxyt |
| PoxytEsPa/Renat |
| PoxytIlves Tampere II |
| FC Ilves-KissatPoxyt |
| Honka EspooPoxyt |
| PoxytEBK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 16-05-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 12-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.19 | -0.19 | -0.78 | H | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | X |
| FIN D3 A | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN D3 A | 30-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.11 | B | 0.90 | 2.5 | 0.80 | B | T |
| FIN D3 A | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| VJS Vantaa B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 04-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 16-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 13-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-09-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 24-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 14-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 02-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Poxyt |
| Poxyt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||