| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | |
| - | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Ronaldo hunacota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Alejandro Chumacero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Josue·Mamani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | |
| 1 | lucas salinas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 5 | Gonzalo Castillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 7 | Alex Caceres | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 29 | Juan Adrián | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |