

| [HUN NB III-] Nagykanizsai TE 1866 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | 15 | 83.3% |
| [HUN NB III-] Paksi FC B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
| Nagykanizsai TE 1866 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nagykanizsai TE 1866 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 20-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 10-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Paksi FC B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paksi BKaposvar |
| PEAC FCPaksi B |
| Bodajk FC SiofokPaksi B |
| Pecsi MFCPaksi B |
| Paksi BMohacs |
| Puskas Academy IIPaksi B |
| Paksi BKelen SC |
| Szekszard UFCPaksi B |
| KaposvarPaksi B |
| SarbogardPaksi B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 14-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nagykanizsai TE 1866 |
| Nagykanizsai TE 1866 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||