

| [JPN Regional League-] Nihon University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 9 | 60.0% |
| [JPN Regional League-] Tokyo 23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
| Nihon University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nihon University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nihon UniversityTokyo United |
| Nihon UniversityNankatsu SC |
| Toyo UniversityNihon University |
| Kansai UniversityNihon University |
| Nihon UniversityTakamatsu University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 04-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 20-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | B | 0.88 | -0.75 | 0.82 | B | H |
| J-U NCH | 18-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| J-U NCH | 16-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 07-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Tokyo 23 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.80 | -0.20 | -0.13 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | X | ||
| JAP RL | 20-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.20 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
| JAP RL | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
| JAP RL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
| JAP RL | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.94 | -0.12 | -0.06 | 0.87 | 2.5 | 0.89 | T | ||
| JAP RL | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
| JAP RL | 28-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.20 | -0.22 | -0.73 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | X | ||
| JAP RL | 21-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%
| Nihon University |
| Nihon University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||