| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| 13 | Ziggy Taningco | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Noah River Leddel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 4 | Kamil amirul | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 19 | uriel dalapo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | |
| 12 | John Albert Luis Solis Lucero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Muhammad Haqimi Azim bin Rosli | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 17 | Nabil Qayyum | - | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 2 | Faris Danish | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 19 | Abdul Rahman Daud | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 15 | Fergus Tierney | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 1 | Syahmi Adib Haikal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Muhammad Aliff Izwan bin Yuslan | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
| 21 | Aiman Yusuf | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 3 | Ubaidullah Shamsul Fazili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |