Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | John Albert Luis Solis Lucero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | uriel dalapo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Syahmi Adib Haikal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ubaidullah Shamsul Fazili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Muhammad Aliff Izwan bin Yuslan | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
22 | Muhammad Haqimi Azim bin Rosli | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Faris Danish | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Aiman Yusuf | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Fergus Tierney | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |