| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Len O'Sullivan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 2 | Ben Crompton | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.49 | |
| 0 | Ross Docherty | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | |
| 0 | Declan Gallagher | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 26 | Jordan White | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | George Robesten | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 11 | Kieran Phillips | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| 1 | Ross Laidlaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Robert Mahon | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
| 7 | James Stokes | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
| 1 | Mark Weir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
| - | Tiwi Daramola | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 10 | Jason Jarvis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| 6 | Edin Lynch | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.33 |