

| [UKR Second League-] Probiy Horodenka |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
| [UKR Second League-] Revera 1908 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | 1 | 0.0% |
| Probiy Horodenka |
| Chủ - Khách |
|---|
| Revera 1908Probiy Horodenka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Probiy Horodenka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 10-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D3 | 03-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 18-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 18-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-03-25 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKRC | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.26 | -0.68 | B | 0.88 | -1 | 0.88 | B | X |
| UKR D3 | 25-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Revera 1908 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 02-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 26-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 12-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Probiy Horodenka |
| Probiy Horodenka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||