

| [MEX Liga Premier Serie A-] Mineros de Zacatecas II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
| [MEX Liga Premier Serie A-] Leones Negros UdeG III |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Mineros de Zacatecas II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mineros de Zacatecas II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 14-03-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 07-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 17-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 06-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 15-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 19-10-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 11-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Leones Negros UdeG III |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Mineros de Zacatecas II |
| Mineros de Zacatecas II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||