

| [BRA Catarinense Division 2-] CA Carlos Renaux |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
| [BRA Catarinense Division 2-] Nacao Araquari |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| CA Carlos Renaux |
| Chủ - Khách |
|---|
| NacaoCA Carlos Renaux |
| CA Carlos RenauxNacao |
| NacaoCA Carlos Renaux |
| CA Carlos RenauxNacao |
| CA Carlos RenauxNacao |
| NacaoCA Carlos Renaux |
| NacaoCA Carlos Renaux |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CCD2 | 28-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA CM | 29-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CM | 09-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CCD2 | 18-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CCD2 | 20-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA CM | 11-07-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | T | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | X |
| BRA CM | 09-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| CA Carlos Renaux |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CCD2 | 13-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CCD2 | 06-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CCD2 | 29-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CCD2 | 22-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CCD2 | 02-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CCD2 | 29-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CCD2 | 25-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CCD2 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CCD2 | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CCD2 | 12-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nacao Araquari |
| Chủ - Khách |
|---|
| Blumenau ECNacao |
| NacaoJuventus SC |
| NacaoFluminense SC |
| Metropolitano SCNacao |
| NacaoCamboriu SC |
| FigueirenseNacao |
| NacaoBarra FC |
| ChapecoenseNacao |
| Hercilio Luz SCNacao |
| NacaoConcordia AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CCD2 | 12-07-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CCD2 | 29-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CCD2 | 22-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CCD2 | 15-06-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CCD2 | 02-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 19-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 14-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 08-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | -0.99 | 0.5 | 0.75 | X | ||
| BRA CM | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| CA Carlos Renaux |
| CA Carlos Renaux |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||