[INT CF-] SV Leithaprodersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Sportunion Mauer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
SV Leithaprodersdorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SV Leithaprodersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-06-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 10-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sportunion Mauer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.38 | -0.26 | -0.51 | 0.73 | -0.5 | 0.97 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | ||
AUS D3 | 06-06-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.55 | 0.89 | -0.5 | 0.81 | T | ||
AUS D3 | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
AUS D3 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 09-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 25-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
SV Leithaprodersdorf |
SV Leithaprodersdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 02-08-2025 | Chủ | SC Mannsdorf | 15 Ngày |
AUS D3 | 08-08-2025 | Khách | Wiener SC | 21 Ngày |
AUS D3 | 16-08-2025 | Chủ | Wiener Viktoria | 29 Ngày |