[INT CF-] Montpellier Hérault SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] Istres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Montpellier Hérault SC |
Chủ - Khách |
---|
MontpellierIstres |
IstresMontpellier |
MontpellierIstres |
IstresMontpellier |
MontpellierIstres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.19 | H | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
FRA D2 | 26-01-07 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.36 | -0.32 | T | -0.91 | 0.25 | 0.80 | T | T |
FRA D2 | 11-08-06 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.34 | -0.26 | T | -0.95 | 0.50 | 0.85 | T | T |
FRA D2 | 17-03-06 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.37 | -0.32 | B | -0.93 | 0.25 | 0.82 | B | X |
FRA D2 | 14-10-05 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.37 | -0.29 | T | 0.91 | 0.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Montpellier Hérault SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D1 | 17-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.61 | -0.24 | -0.20 | B | 0.82 | 0.75 | -0.94 | B | T |
FRA D1 | 10-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.11 | -0.16 | -0.85 | B | 0.90 | -2 | 0.92 | B | T |
FRA D1 | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.73 | -0.19 | -0.13 | B | 0.80 | 1.25 | -0.93 | T | X |
FRA D1 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.33 | -0.28 | -0.44 | H | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | X |
FRA D1 | 19-04-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.82 | -0.16 | -0.10 | B | 0.85 | 1.75 | -0.97 | B | T |
FRA D1 | 13-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.32 | B | 0.97 | 0.25 | 0.91 | B | X |
FRA D1 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.34 | B | -0.98 | 0.25 | 0.86 | B | X |
FRA D1 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | B | 0.87 | 0.5 | -0.99 | B | X |
FRA D1 | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.48 | -0.26 | -0.31 | B | 0.83 | 0.25 | -0.95 | B | X |
FRA D1 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.71 | -0.20 | -0.14 | B | 0.89 | 1.25 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Istres |
Chủ - Khách |
---|
IstresJura Sud Foot |
Le Puy Foot 43 AuvergneIstres |
IstresGFA Rumilly Vallieres |
AndrezieuxIstres |
IstresCannes AS |
ToulonIstres |
IstresFC Bergerac |
IstresGRACES |
GOAL FCIstres |
IstresFrejus St-Raphael |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 17-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 02-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 25-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 22-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | ||
FRA D4 | 14-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.72 | 0.25 | 0.98 | T | ||
FRA D4 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Montpellier Hérault SC |
Montpellier Hérault SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |