Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | alan carleton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | christopher applewhite | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wyatt Meyer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
49 | peter mangione | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ademar Chavez | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Monsuru Opeyemi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
42 | amir daley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |