[INT CF-] Trey Thomas Drossel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Goytre AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 19 | 7 | 33.3% |
Trey Thomas Drossel |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Trey Thomas Drossel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 21-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
WAL FAWC | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.48 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
WAL FAWC | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | H | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Goytre AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 16-11-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 17-09-22 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 04-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 14-08-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL D1 | 04-05-19 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL D1 | 27-04-19 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trey Thomas Drossel |
Trey Thomas Drossel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |