So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.25
-0.99
0.96
2.75
0.84
1.32
4.55
7.00
Live
0.97
1.25
0.89
0.97
2.75
0.87
1.39
4.45
6.30
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.19
2.5
0.03
13.00
1.01
17.50
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
0.95
2.75
0.85
1.38
4.75
8.50
Live
0.92
1.25
0.87
0.97
2.75
0.82
1.42
4.33
8.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.09
2.5
0.04
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
1.25
0.91
0.96
2.75
0.84
1.40
4.20
6.00
Live
0.93
1.25
0.95
1.00
2.75
0.86
1.39
4.20
6.20
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.16
2.5
0.07
6.70
1.07
30.00
188betSớm
0.82
1.25
-0.98
0.97
2.75
0.85
1.32
4.55
7.00
Live
0.95
1.25
0.93
0.98
2.75
0.88
1.38
4.50
6.50
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.18
2.5
0.04
11.00
1.02
19.50
SbobetSớm
0.96
1.25
0.88
0.97
2.75
0.85
1.36
4.04
6.20
Live
0.93
1.25
0.95
-0.98
2.75
0.84
1.34
4.26
7.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.22
2.5
0.10
6.20
1.09
22.00

Bên nào sẽ thắng?

APOEL Nicosia
ChủHòaKhách
AEL Limassol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APOEL NicosiaSo Sánh Sức MạnhAEL Limassol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-5] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12642251122550.0%
5212967840.0%
743016515157.1%
63301861250.0%
[CYP First Division-7] AEL Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12525162017741.7%
742114714457.1%
510421331220.0%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D116-02-251 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.19-0.26-0.67T0.82-1.000.94HT
CYP D110-11-244 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.77-0.21-0.14T1.00-0.670.82TT
CYP D111-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.21-0.25-0.66H0.85-1.000.97BX
CYP D111-11-231 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.76-0.21-0.15T-0.99-0.670.81TX
CYP D108-01-231 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.26-0.31-0.55B1.00-0.500.82BX
CYP D102-10-220 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.60-0.29-0.23H0.880.750.94TX
CYP D106-02-222 - 3
(2 - 1)
4 - 2-0.34-0.32-0.45T0.87-0.250.95TT
CYP D106-11-213 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.53-0.30-0.30T0.900.500.92TT
CYP D103-02-212 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.30-0.35B0.900.250.92BX
CYP D112-09-201 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.57-0.31-0.24T0.990.750.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaEthnikos Achnas FC
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAE Zakakiou
APOEL NicosiaOlympiakos Nicosia FC
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
Akritas ChlorakaAPOEL Nicosia
E.N.ParalimniouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D109-11-252 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.30-0.35H0.960.250.86TT
CYP D101-11-254 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.79-0.20-0.13T0.881.50.88TT
CYP D127-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.50-0.33-0.32H0.750.250.95TX
CYP Cup22-10-255 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.99-0.10-0.07T0.8440.86TT
CYP D119-10-252 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.79-0.21-0.12H0.951.50.87TT
CYP D103-10-250 - 4
(0 - 1)
3 - 2-0.16-0.25-0.71T0.74-1.25-0.98TT
CYP D128-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.53-0.31-0.27T0.880.50.94TX
CYP D120-09-250 - 4
(0 - 2)
2 - 10-0.20-0.26-0.67T0.89-10.93TT
CYP D114-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.20-0.27-0.65T0.76-11.00TX
CYP D131-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.30-0.30-0.52B0.82-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

AEL Limassol            
Chủ - Khách
AEL LimassolE.N.Paralimniou
AEP PaphosAEL Limassol
AEL LimassolKrasava ENY Ypsonas FC
Aris LimassolAEL Limassol
AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC
Ethnikos LatsionAEL Limassol
AEL LimassolAkritas Chloraka
Omonia Nicosia FCAEL Limassol
AEL LimassolEthnikos Achnas FC
AEK LarnacaAEL Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D107-11-253 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.27-0.21-0.9610.78T
CYP D102-11-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.78-0.21-0.140.921.50.84X
CYP D126-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
CYP D119-10-254 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.79-0.20-0.140.891.50.93T
CYP D104-10-254 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.45-0.29-0.38-0.990.250.75T
CYP Cup01-10-251 - 1
(0 - 0)
0 - 20-0.09-0.14-0.930.85-2.50.85X
CYP D127-09-250 - 2
(0 - 0)
11 - 1-0.63-0.27-0.220.840.750.98X
CYP D122-09-255 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.76-0.22-0.14-0.981.50.80T
CYP D114-09-252 - 2
(0 - 1)
8 - 6-0.53-0.29-0.300.880.50.88T
CYP D131-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.68-0.24-0.200.8210.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

APOEL NicosiaSo sánh số liệuAEL Limassol
  • 26Tổng số ghi bàn11
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
AEL Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
AEL Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APOEL NicosiaThời gian ghi bànAEL Limassol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APOEL NicosiaChi tiết về HT/FTAEL Limassol
  • 4
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
APOEL NicosiaSố bàn thắng trong H1&H2AEL Limassol
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D129-11-2025KháchAnorthosis Famagusta FC7 Ngày
CYP D106-12-2025ChủAris Limassol14 Ngày
CYP D113-12-2025ChủKrasava ENY Ypsonas FC21 Ngày
AEL Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D129-11-2025ChủApollon Limassol FC7 Ngày
CYP D106-12-2025KháchOmonia Aradippou14 Ngày
CYP D113-12-2025KháchOlympiakos Nicosia FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng41.7% [5]
  • [4] 33.3%Hòa16.7% [5]
  • [2] 16.7%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

APOEL Nicosia VS AEL Limassol ngày 24-11-2025 - Thông tin đội hình