

| [BHU Premier League-2] RTC FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 12 | 2 | 3 | 60 | 16 | 38 | 2 | 70.6% |
| 9 | 8 | 0 | 1 | 39 | 8 | 24 | 2 | 88.9% |
| 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 8 | 14 | 4 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 5 | 10 | 50.0% |
| [BHU Premier League-5] BFF Academy U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 30 | 24 | 5 | 43.8% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 11 | 6 | 37.5% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 16 | 13 | 5 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% |
| RTC FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| BFF Academy U19RTC FC |
| RTC FCBFF Academy U19 |
| BFF Academy U19RTC FC |
| BFF Academy U19RTC FC |
| RTC FCBFF Academy U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | -0.20 | -0.22 | -0.72 | H | 0.83 | -1.25 | 0.87 | B | X |
| BHU TL | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 16 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 06-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 28-12-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BHU TL | 05-10-22 | 6 - 2 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| RTC FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| RTC FCTransport United FC |
| Samtse FCRTC FC |
| RTC FCTensung FC |
| Thimphu CityRTC FC |
| Tsirang FCRTC FC |
| RTC FCTensung FC |
| Tsirang FCRTC FC |
| Paro FCRTC FC |
| RTC FCDaga United FC |
| RTC FCThimphu City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 03-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 26-06-25 | 0 - 10 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 19-06-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BHU TL | 12-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 09-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BHU TL | 17-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.17 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
| BHU TL | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.23 | -0.23 | -0.69 | H | 0.95 | -1 | 0.75 | B | X |
| BHU TL | 27-09-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 16-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | T | 0.80 | 3.25 | 0.90 | T | H |
| BHU TL | 15-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.30 | -0.25 | -0.60 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
| BFF Academy U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 04-07-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 24-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 21-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 15-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 11-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.94 | -0.12 | -0.08 | 0.87 | 2.75 | 0.83 | X | ||
| BHU TL | 07-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 06-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.25 | -0.22 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.80 | H | ||
| BHU TL | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.37 | -0.28 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| RTC FC |
| RTC FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

