Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jayden Reid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
0 | brendan mcsorley | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Zalinsky | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Jules Bery | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Micah Burton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Djakaria Barro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
77 | diego abarca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |