Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jack Price | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Connor Hall | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Justin·Donawa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Morgan Roberts | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Scott Pollock | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Matt Lowe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gareth Dean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Ryan Haynes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Joe Riley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Luke Fairlamb | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Mols | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Jordan Ponticelli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Alfie Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |