[INT CF-] Hertha BSC Berlin Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Phonix Lubeck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 6 | 11 | 50.0% |
Hertha BSC Berlin Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hertha BSC Berlin Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 18-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.26 | -0.39 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 09-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.26 | -0.45 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | X |
GER Reg | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.46 | -0.29 | -0.37 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 26-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.26 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.53 | -0.29 | -0.30 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 13-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | -0.30 | -0.29 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 09-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 04-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.52 | -0.29 | -0.31 | B | 0.92 | 0.5 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.29 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Phonix Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-07-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 8 | -0.08 | -0.12 | -0.92 | 0.91 | -2.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 27-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 17-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 11-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | -0.67 | -0.23 | -0.22 | 0.84 | 1 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 06-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.44 | -0.27 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | X | ||
GER Reg | 21-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 12-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | -0.48 | -0.29 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
GER Reg | 06-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 30-03-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
Hertha BSC Berlin Youth |
Hertha BSC Berlin Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |