| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Israel Isaac Ayuma | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ilias Boumassaoudi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Anas El Makkaoui | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Julien Mesbahi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reda Laalaoui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Hossam Essadak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Saad El Haddad | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mouad Dahak | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Ismaël Baouf | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |