

| [HUN NB III-] Fonix Gold |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | 0 | 0.0% |
| [HUN NB III-] Majosi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
| Fonix Gold |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fonix Gold |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fonix GoldDunaharaszti MTK |
| Pecsi MFCFonix Gold |
| Fonix GoldNagykanizsai TE 1866 |
| Fonix GoldPEAC FC |
| Fonix GoldBodajk FC Siofok |
| Dunaharaszti MTKFonix Gold |
| Fonix GoldPaksi B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 02-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 08-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 01-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Majosi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 16-03-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-01-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 22-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 04-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fonix Gold |
| Fonix Gold |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||