Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-6] BS Bouhajla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 28 | 6 | 38.1% |
11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 8 | 19 | 6 | 54.5% |
10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 11 | 9 | 5 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-1] J.S. Kairouanaise |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 44 | 1 | 57.1% |
10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 4 | 24 | 3 | 70.0% |
11 | 5 | 5 | 1 | 7 | 2 | 20 | 1 | 45.5% |
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
BS Bouhajla |
Chủ - Khách |
---|
J.S. KairouanaiseBS Bouhajla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.78 | -0.24 | -0.11 | B | 0.83 | -0.80 | 0.99 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
BS Bouhajla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.36 | -0.33 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
TTLd | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
J.S. Kairouanaise |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 01-02-25 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BS Bouhajla |
BS Bouhajla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |