[SWI Women's Division 1-2] Grasshopper Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 8 | 16 | 2 | 62.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 1 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 6 | 4 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 | 50.0% |
[SWI Women's Division 1-1] Servette Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 3 | 22 | 1 | 87.5% |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 13 | 2 | 80.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 16 | 83.3% |
Grasshopper Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SSL W | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SSL W | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SSL W | 16-03-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SSL W | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SSL W | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SSL W | 30-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SSL W | 11-03-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SSL W | 24-09-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SSL W | 20-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 26-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grasshopper Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA W EL | 08-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | H | 0.82 | -1.25 | 0.88 | B | X |
SSL W | 03-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | T | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | T |
SSL W | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SSL W | 24-09-25 | 2 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA W EL | 18-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | T | 0.83 | -1 | 0.93 | T | T |
UEFA W EL | 10-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
SSL W | 05-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 27-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SSL W | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Servette Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SSL W | 04-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SSL W | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SSL W | 24-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SSL W | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SSL W | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SSL W | 06-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SSL W | 23-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grasshopper Women |
Grasshopper Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SSL W | 01-11-2025 | Khách | Aarau (W) | 13 Ngày |
SSL W | 15-11-2025 | Khách | Rapperswil Jona (W) | 27 Ngày |
SSL W | 22-11-2025 | Khách | FC Thun (W) | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SSL W | 01-11-2025 | Chủ | Basel (W) | 13 Ngày |
SSL W | 15-11-2025 | Chủ | FC Luzern (W) | 27 Ngày |
SSL W | 22-11-2025 | Khách | St Gallen (W) | 34 Ngày |