

| [Yellow River Shouqu Cup-1] Inner Mongolia Ordos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| [Yellow River Shouqu Cup-4] Gansu Baiyin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
| % |
| Inner Mongolia Ordos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Inner Mongolia Ordos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ningxia ZhongweiInner Mongolia Ordos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| YRSC | 19-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gansu Baiyin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

