| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jack Sims | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tommy reid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Edon Pruti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hayden Muller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Lewis Simper | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kai Jennings | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Kane Crichlow | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Will Tizzard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Barnaby Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Romeo Akachukwu | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | will merry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dylan Moody | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Jayden Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rory Whittaker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Baylee Dipepa | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |