Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | moses sesay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Jayden Moore | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Fry | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Cameron Bragg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Romeo Akachukwu | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Barnaby Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Park Seung-Soo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anthony Munda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Trevan Sanusi | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Murphy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harrison Ashby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Hall | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Alfie Harrison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | sean neave | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |