

| [AUT Amateur Cu-] FC Thuringen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 | 50.0% |
| [AUT Amateur Cu-] FC Gotzis |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 7 | 11 | 3 | 33.3% |
| FC Thuringen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Thuringen |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC ThuringenBSG Wismut Gera |
| FC ThuringenZFC Meuselwitz |
| FC ThuringenFC An der Fahner Hohe |
| FC ThuringenSV Blau-Weiss Bussleben |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER OBW | 31-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER LS | 24-03-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER LS | 27-06-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER LS | 23-06-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Gotzis |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC GotzisSc Rothis |
| FC GotzisSV Lochau |
| FC GotzisPD Koblach |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS AC | 20-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 26-10-20 | 3 - 5 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 24-09-20 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Thuringen |
| FC Gotzis |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Thuringen |
| FC Gotzis |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||