[POR Campeonato Nacional-] Celoricense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[POR Campeonato Nacional-] GD Braganca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Celoricense |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Celoricense |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
GD Braganca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 10-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 9 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |