So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0.75
0.98
0.80
2.25
0.90
1.52
3.55
4.80
Live
0.95
0.75
0.75
0.77
2.25
0.93
1.72
3.30
3.80
Run
0.60
0
-0.90
-0.43
2.5
0.13
7.00
1.12
8.80
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
2.25
0.85
1.80
3.25
4.00
Live
0.82
0.5
0.97
0.77
2.25
-0.98
1.80
3.30
3.90
Run
-0.91
0
0.70
-0.12
2.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
0
-0.89
-0.22
2.5
0.08
6.20
1.16
8.00
188betSớm
0.73
0.75
0.99
0.81
2.25
0.91
1.52
3.55
4.80
Live
0.96
0.75
0.76
0.93
2.25
0.79
1.72
3.30
3.80
Run
0.61
0
-0.89
-0.42
2.5
0.14
7.00
1.12
8.80
SbobetSớm
0.84
0.5
0.96
-0.94
2.25
0.74
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.73
0
-0.93
-0.20
2.5
0.06
10.00
1.04
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Shenzhen 2028
ChủHòaKhách
Haimen Codion
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shenzhen 2028So Sánh Sức MạnhHaimen Codion
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-5] Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51301386634103558.8%
15753191126946.7%
14923171029864.3%
621356733.3%
[CHN League 2-9] Haimen Codion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51221811865884943.1%
14761321427850.0%
15546162019933.3%
612389516.7%

Thành tích đối đầu

Shenzhen 2028            
Chủ - Khách
Haimen CodionShenzhen 2028
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D213-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Shenzhen 2028            
Chủ - Khách
Shenzhen 2028Wuxi Wugou
Changchun XIdu Football ClubShenzhen 2028
Shenzhen 2028Shandong Taishan B
Haimen CodionShenzhen 2028
Wuxi WugouShenzhen 2028
Shenzhen 2028Changchun XIdu Football Club
Shenzhen 2028Chengdu Rongcheng B
Guizhou Zhucheng Jingji FCShenzhen 2028
Guangxi LanhangShenzhen 2028
Shenzhen 2028Wuhan Three Towns B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D205-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.45T0.75-0.250.95TT
CHA D228-09-250 - 3
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.36-0.42T0.9800.72TT
CHA D221-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B--
CHA D213-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7---B--
CHA D231-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.49-0.33-0.33B0.800.250.90BX
CHA D223-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2---H--
CHA D203-08-254 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.52-0.32-0.31T0.940.50.76TT
CHA D227-07-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.34-0.34T0.900.250.80TX
CHA D219-07-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.11-0.22-0.79T0.80-1.50.90TX
CHA D212-07-252 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.52-0.34-0.29T0.920.50.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Haimen Codion            
Chủ - Khách
Haimen CodionChengdu Rongcheng B
Guangxi HengchenHaimen Codion
Guizhou Zhucheng Jingji FCHaimen Codion
Haimen CodionShenzhen 2028
Chengdu Rongcheng BHaimen Codion
Haimen CodionGuangxi Hengchen
Yan An RonghaiHaimen Codion
Haimen CodionChangchun XIdu Football Club
Jiangxi Liansheng FCHaimen Codion
Haimen CodionBei Li Gong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D204-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-----
CHA D226-09-252 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.63-0.28-0.240.800.750.90T
CHA D221-09-251 - 1
(1 - 1)
7 - 5-----
CHA D213-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7---B--
CHA D231-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-----
CHA D224-08-253 - 4
(2 - 3)
6 - 1-----
CHA D202-08-251 - 0
(1 - 0)
0 - 6-----
CHA D226-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.32-0.270.800.50.90X
CHA D220-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.33-0.420.9000.80X
CHA D212-07-253 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.74-0.25-0.160.921.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Shenzhen 2028So sánh số liệuHaimen Codion
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem16XemXem2XemXem5XemXem69.6%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem10XemXem1XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Haimen Codion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Shenzhen 2028
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
60330.0%Xem233.3%466.7%Xem
Haimen Codion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shenzhen 2028Thời gian ghi bànHaimen Codion
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    15
    18
    Bàn thắng H1
    15
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shenzhen 2028Chi tiết về HT/FTHaimen Codion
  • 7
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    3
    H/T
    8
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    4
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Shenzhen 2028Số bàn thắng trong H1&H2Haimen Codion
  • 6
    6
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shenzhen 2028
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D226-10-2025KháchShandong Taishan B7 Ngày
Haimen Codion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D226-10-2025ChủGuizhou Zhucheng Jingji FC7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [30] 58.8%Thắng43.1% [22]
  • [13] 25.5%Hòa35.3% [22]
  • [8] 15.7%Bại21.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 13.7%Thắng9.8% [5]
  • [5] 9.8%Hòa7.8% [4]
  • [3] 5.9%Bại11.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    66 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    86
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shenzhen 2028 VS Haimen Codion ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình