| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Charlie Sharp | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Reid Fisher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adisa rosario de | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Malik Henry | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Michael Sullivan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 40 | Keesean Ferdinand | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dylan Randazzo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Quinton Elliot | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 48 | Malcom palacios | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luke Pruter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |