Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Daniel Eid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
18 | Ludvik Begby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emil Holten | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Victor Bak Jensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
74 | Júnior Brumado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Liam Selin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Dario Osorio | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hanbeom Lee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.96 | |
10 | Gue-sung Cho | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Edward Chilufya | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
20 | Valdemar Byskov Andreasen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
1 | Jonas Lössl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Friday Ubi Etim | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Daniel·Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |