Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Federico Accornero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Alessandro Arena | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Fabio Rispoli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Luca Pandolfi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Remi Oudin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Christian Marietta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Nicolò Brighenti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Mattia Liberali | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | bruno verrengia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | ![]() |