| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bardur A Reynatrod | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Atli Gregersen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| 19 | Aron Jarnskor Ellingsgaard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| - | Árni Nóa Atlason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 29 | ingi arngrimsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| 10 | Solvi Vatnhamar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Arnbjorn Svensson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| 22 | Ari Olsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| - | Poul Kallsberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Ingi Jonhardsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Jakup Johansen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Christopher McKee | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | David·Walsh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Scott Whiteside | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |