

| [INT CF-] GOSK Gabela |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 13 | 10 | 50.0% |
| [INT CF-] Stupcanica Olovo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
| GOSK Gabela |
| Chủ - Khách |
|---|
| GOSK GabelaStupcanica Olovo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bos HD1 | 02-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| GOSK Gabela |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 23-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| BOS PL | 30-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| BOS PL | 23-05-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BOS PL | 17-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BOS PL | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BOS PL | 04-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BOS PL | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BOS PL | 23-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BOS PL | 18-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stupcanica Olovo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-07-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 08-06-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 21-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 11-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Bos HD1 | 19-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| GOSK Gabela |
| GOSK Gabela |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||