Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Lowland League-] Cowdenbeath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 10 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Bo'ness United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | 3 | 16.7% |
Cowdenbeath |
Chủ - Khách |
---|
Boness UtdCowdenbeath |
CowdenbeathBoness Utd |
CowdenbeathBoness Utd |
Boness UtdCowdenbeath |
Boness UtdCowdenbeath |
CowdenbeathBoness Utd |
CowdenbeathBoness Utd |
Boness UtdCowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 02-04-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 11-11-23 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 20-12-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 08-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCOFAC | 17-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCOFAC | 19-11-11 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.14 | -0.26 | -0.71 | T | 0.90 | -1.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 12-04-25 | 6 - 4 (4 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 05-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 02-04-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 08-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 04-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bo'ness United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 05-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-04-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 18-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | 0.87 | -0.25 | 0.89 | H | ||
SCO LL | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.30 | 0.81 | 0.5 | 0.95 | X | ||
SCO LL | 08-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 01-03-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cowdenbeath |
Cowdenbeath |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |