[CWL 2-5] Jining Orange WindWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | 0 | 5 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 5 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | 0.0% |
[CWL 2-1] Xi'an Reserve Force Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 100.0% |
Jining Orange WindWomen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Jining Orange WindWomen |
Chủ - Khách |
---|
Beijing Xiannongtan (W)Jining Orange Wind W |
Guiding Star WJining Orange Wind W |
Jining Orange Wind WJinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFAT W | 22-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CFAT W | 20-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CFAT W | 18-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Xi'an Reserve Force Women |
Chủ - Khách |
---|
XiAn Reserve Force (W)Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W) |
XiAn Reserve Force (W)Beijing Xiannongtan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFAT W | 22-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CFAT W | 20-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jining Orange WindWomen |
Jining Orange WindWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |