Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Isthmian League Premier Division-8] Cray Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 8 | 10 | 8 | 60.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | 7 | 2 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | 83.3% |
[Isthmian League Premier Division-21] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 10 | 1 | 21 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 21 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | 1 | 19 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
Cray Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 12-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | B | 0.73 | 0.00 | 0.97 | B | X |
ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-02-22 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-09-21 | 3 - 5 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | B | 0.94 | 0.50 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Cray Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-04-25 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 21-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 18-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 12-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 09-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.98 | -0.5 | 0.78 | X | ||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 0 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | ||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Cray Wanderers |
Cray Wanderers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 23-08-2025 | Khách | Billericay Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-08-2025 | Chủ | Brentwood Town | 9 Ngày |
ENG RYM | 06-09-2025 | Khách | lewes | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 23-08-2025 | Chủ | Whitehawk | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-08-2025 | Khách | Potters Bar Town | 9 Ngày |
ENG RYM | 06-09-2025 | Chủ | Chatham Town | 21 Ngày |