[INT CF-] Bamber Bridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Everton U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | 6 | 33.3% |
Bamber Bridge |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bamber Bridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | X |
INT CF | 22-07-25 | 1 - 7 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | B | 0.91 | -1.25 | 0.79 | B | T |
ENG-N PR | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 21-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Everton U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG U21 | 25-04-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG U21 | 14-04-25 | 4 - 5 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.54 | -0.26 | -0.35 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG U21 | 07-04-25 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 10 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG U21 | 14-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG U21 | 10-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.26 | -0.34 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG U21 | 28-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.99 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG U21 | 21-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.68 | -0.21 | -0.22 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | ||
ENG U21 | 14-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
ENG U21 | 07-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.29 | -0.25 | -0.56 | 0.86 | -0.75 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Bamber Bridge |
Bamber Bridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 09-08-2025 | Chủ | Guiseley | 7 Ngày |
ENG-N PR | 12-08-2025 | Khách | Warrington Rylands | 10 Ngày |
ENG-N PR | 16-08-2025 | Khách | Cleethorpes Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 30-09-2025 | Khách | Bradford City | 59 Ngày |
ENG JPT | 04-11-2025 | Khách | Grimsby Town | 94 Ngày |