Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | edenilson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Germán Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | Lucas Gaúcho | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
- | Omar Morales | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.56 | |
- | Victor Hugo Melgar | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.79 | |
- | Ricardo Pedriel | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
- | Edson Perez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Brandon Peña Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.05 | |
10 | Thomaz | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8.44 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Dustin Maldonado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Denis Pinto | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darlin Rodriguez de Souza | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Randerson Paiva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Enzo Mirlo Rodriguez Fuentes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Briceno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Diego Cuadros | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 |