| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | L Nijaki | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | T Studzian | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Josiah Kaled Uwakhonye | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | S. Savicevic | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hasan Onur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | M. Nguefack | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | E Krasniqi | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | N. Horvat | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lindsay-Zach Gutaj | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Niclas Isaac Ferreira Zufelde | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | E Vali Fard | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |