

| [SAVC-] Wits Students |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| [SAVC-] TUT Students |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 20.0% |
| Wits Students |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wits Students |
| Chủ - Khách |
|---|
| University of Johannesburg FCWits Students |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAVC | 21-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| TUT Students |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pretoria UnivTUT Students |
| TUT StudentsDUT Students |
| Cape Umoya UnitedTUT Students |
| TUT StudentsUniversity of the Johannesburg |
| TUT StudentsNWU Students |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAVC | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SAVC | 22-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SALC | 25-01-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-09-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SAU L | 08-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||