| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Faridun Davlatov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Shuhrat Elmurodov | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Daler Imomnazarov | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Shervoni Mabatshoev | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Asilbek temirov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mohammad Al Hayek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.5 | |
| - | Nii Noye Narh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 0 | Eze Vincent Okeuhie | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 30 | Hussein Sharafeddine | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 0 | Maher Sabra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |