So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.92
0.85
2.25
0.85
2.33
3.10
2.51
Live
0.95
0.25
0.75
0.95
2.75
0.75
2.15
3.35
2.59
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.32
2.5
0.02
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.85
2.25
0.95
2.30
3.20
2.75
Live
0.80
0.25
1.00
1.00
2.75
0.80
2.05
3.40
3.20
Run
0.42
0
-0.57
-0.13
2.5
0.07
81.00
34.00
1.01
Mansion88Sớm
0.82
0
0.92
0.89
2.25
0.85
2.48
3.00
2.61
Live
0.92
0.25
0.86
0.74
2.5
-0.98
2.10
3.35
2.86
Run
0.76
0
-0.93
-0.29
2.5
0.15
55.00
9.40
1.01
188betSớm
0.79
0
0.93
0.86
2.25
0.86
2.33
3.10
2.51
Live
0.96
0.25
0.76
0.91
2.75
0.81
1.96
3.35
2.92
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.31
2.5
0.03
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.82
0
0.92
0.89
2.25
0.85
2.42
2.94
2.51
Live
0.83
0.25
0.93
0.67
2.25
-0.92
2.03
3.08
2.99
Run
0.74
0
-0.90
-0.29
2.5
0.15
55.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Hapoel Hadera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhHapoel Hadera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 1T 3H 2B
    2T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-12] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9315715101233.3%
41032931225.0%
5212567840.0%
6114312416.7%
[ISR Leumit League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9153121381311.1%
5032683130.0%
41216551125.0%
603381230.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-07-202 - 3
(1 - 1)
3 - 1-0.34-0.29-0.51B0.74-0.500.96BT
ISR D127-06-202 - 2
(2 - 1)
6 - 1-0.56-0.30-0.26H-0.980.750.82TT
ISR D128-12-191 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TX
ISR D114-09-194 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.32-0.40B0.930.000.91BT
ISR D103-03-191 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.42-0.33-0.37T0.790.00-0.95TX
ISR D105-12-180 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.30-0.30H0.950.500.89TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Kiryat Yam SCHapoel Raanana
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-09-250 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.31-0.51B0.75-0.50.95BT
ISR D221-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3---H--
ISR D215-09-251 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.31-0.42B0.8500.85BT
ISR D208-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.53-0.32-0.30B0.890.50.81BX
ISR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11---T--
ISR D224-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2---B--
ISR LLTTC18-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.36-0.29-0.47B0.84-0.250.92BX
ISR LLTTC07-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.51-0.31-0.33T0.740.250.96TX
ISR LLTTC04-08-250 - 5
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.44T0.9400.76TT
ISR LLTTC31-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.33-0.40H0.8000.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Hapoel HaderaIroni Modiin
Kafr QasimHapoel Hadera
Ironi ModiinHapoel Hadera
Hapoel Nof HaGalilHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Hapoel HaderaKiryat Yam SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D229-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.52-0.31-0.320.940.50.76X
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 7-----
ISR D214-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-----
ISR D207-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.31-0.400.7600.94T
ISR D231-08-252 - 3
(0 - 0)
1 - 2-----
ISR D225-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
ISR LLTTC18-08-252 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.42-0.30-0.400.8200.94T
ISR LLTTC07-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.38-0.32-0.450.71-0.250.99T
ISR LLTTC04-08-252 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.34-0.390.7500.95T
ISR LLTTC31-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuHapoel Hadera
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem00.0%133.3%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànHapoel Hadera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTHapoel Hadera
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Hadera
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025KháchHapoel Acre FC7 Ngày
ISR D224-10-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa14 Ngày
ISR D231-10-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC21 Ngày
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025ChủHapoel Nof HaGalil7 Ngày
ISR D224-10-2025KháchKiryat Yam SC14 Ngày
ISR D231-10-2025ChủMaccabi Herzliya21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa55.6% [1]
  • [5] 55.6%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng11.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa22.2% [2]
  • [3] 33.3%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa55.56% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hapoel Raanana VS Hapoel Hadera ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình