[ISR Leumit League-8] Maccabi Petah Tikva FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 8 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[ISR Leumit League-11] Kafr Qasem |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Maccabi Petah Tikva FC |
Chủ - Khách |
---|
Maccabi Petah Tikva FCKafr Qasim |
Kafr QasimMaccabi Petah Tikva FC |
Kafr QasimMaccabi Petah Tikva FC |
Kafr QasimMaccabi Petah Tikva FC |
Maccabi Petah Tikva FCKafr Qasim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D2 | 10-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | H | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
ISR D2 | 14-10-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.29 | -0.32 | -0.51 | T | 0.86 | -0.50 | 0.96 | T | T |
ISR D2 | 02-07-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR D2 | 01-06-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
ISR D2 | 06-12-19 | 4 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | T | 0.85 | 1.00 | 0.91 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Maccabi Petah Tikva FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D2 | 31-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR D2 | 25-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LLTTC | 14-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.25 | -0.29 | -0.62 | T | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T | T |
ISR LLTTC | 07-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.24 | -0.27 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
ISR LLTTC | 04-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.58 | -0.30 | -0.26 | T | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | T |
ISR LLTTC | 31-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.54 | -0.33 | -0.29 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
INT CF | 15-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR D1 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.34 | -0.44 | H | 0.70 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ISR D1 | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | H | 0.86 | 0 | 0.84 | H | X |
ISR D1 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | -0.46 | -0.32 | -0.36 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Kafr Qasem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR D2 | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ISR D2 | 25-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LLTTC | 14-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
ISR LLTTC | 07-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.43 | 0.97 | 0 | 0.73 | T | ||
ISR LLTTC | 04-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.31 | -0.32 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ISR LLTTC | 31-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.29 | -0.31 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
ISR D2 | 16-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
ISR D2 | 09-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
ISR D2 | 02-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.32 | -0.49 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X | ||
ISR D2 | 25-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
Maccabi Petah Tikva FC |
Maccabi Petah Tikva FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR D2 | 21-09-2025 | Khách | Hapoel Hadera | 7 Ngày |
ISR D2 | 28-09-2025 | Chủ | Hapoel Acre FC | 14 Ngày |
ISR D2 | 05-10-2025 | Khách | Maccabi Kabilio Jaffa | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR D2 | 21-09-2025 | Chủ | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 Ngày |
ISR D2 | 28-09-2025 | Khách | Hapoel Afula | 14 Ngày |
ISR D2 | 05-10-2025 | Chủ | Hapoel Raanana | 21 Ngày |